Có 2 kết quả:
經管 jīng guǎn ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄢˇ • 经管 jīng guǎn ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0